Động Tính Từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc - Blog Hàn Quốc - Blog Du Học Sinh Việt tại Hàn Quốc

Header Ads

header ad

Động Tính Từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc

Tổng hợp các động tính từ thông dụng, phổ biến trong học tiếng Hàn.

Các cặp Động Tính Từ trái nghĩa, đối nghĩa trong giao tiếp hằng ngày trong tiếng Hàn.
Có thể sẽ có các Động Tính từ lặp lại bên dưới, do số lượng quá lớn nên không thể kiểm duyệt chính xác được. Mong các bạn thông cảm.

Tham gia group học tiếng Hàn miễn phí tại :
Học Tiếng Hàn Vui Nhộn - Tham gia ngay

Chúc các bạn học tập vui vẽ, thành công  !

dong-tinh-tu-pho-thong-trong-tieng-han-quoc
Động Tính Từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc

Các Động Tính Từ trong tiếng Hàn trái nghĩa thường dùng :


1.  가깝다 > < 멀다 : gần > < xa
2.  가볍다 > < 무겁다:  nhẹ > < nặng
3.  가난하다 > < 부유하다:  nghèo nàn > < giàu có
4.  간단하다> < 복잡하다:  đơn giản > < phức tạp
5.  거칠다 > < 부드럽다:  sần sùi > < mềm mại
6.  걱정하다 > < 안심하다:  lo lắng > < an tâm
7.  계속하다 > < 중단하다:  liên tục > < gián đoạn
8.  귀엽다 > < 얄밉다:  đáng yêu > < đáng ghét
9.  게으르다 > < 열심하다:  lười > < chăm chỉ
10.  기쁘다 > < 슬프다:  vui > < buồn
11.  낮다 > < 높다 : thấp > < cao
12.  낯익다 > < 낯설다:  quen thuộc > < lạ lẫm
13.  넓다 > < 좁다 : rộng > < chật hẹp
14.  뚱뚱하다 > < 마르다:  béo > < gầy
15.  다행하다 > < 불행하다:  may mắn > < bất hạnh
16.  단순하다 > < 복잡하다:  đơn giản > < phức tạp
17.  답답하다 > < 후련하다 : ngột ngạt > < thoải mái
18.  두껍다 > < 얇다 : dày > < mỏng
19.  뚜렷하다 > < 희미하다:  rõ ràng > < mờ mịt
20.  마르다 > < 젖다 : khô ráo > < ẩm ướt
21.  많다> < 적다 : nhiều > < ít
22.  모자르다 > < 넉넉하다:  thiếu > < đầy đủ
23.  빠르다 > < 느리다 : nhanh > < chậm
24.  바쁘다 > < 한가하다:  bận > < rảnh rỗi
25.  밝다 > < 어둡다 : sáng > < tối
26.  불만하다 > < 만족하다 : bất mãn > < thỏa mãn
27.  불쾌하다 > < 유쾌하다 : khó chịu > < sảng khoái
28.  희망하다 > < 실망하다 : hy vọng > < thất vọng
29.  서투르다 > < 익숙하다 : lạ lẫm > < quen thuộc
30. 수줍다 > < 활발하다 : ngượng,  ngại  > <  hoạt  bát, năng nổ
31.  쉽다 > < 어렵다 : dễ > < khó
32.  예쁘다 > < 나쁘다:  đẹp > < xấu (tính cách)
33.  유명하다 > < 무명하다 : nổi tiếng > < vô danh
34.  위험하다 > < 안전하다 : nguy hiểm > < an toàn
35.  절약하다 > < 낭비하다 : tiết kiệm > < lãng phí
36.  약하다 > < 강하다 : yếu > < khỏe
37.  완강하다 > < 나약하다 : kiên cường > < yếu đuối
38.  젊다 > < 늙다 : trẻ > < già
39.  정당하다 > < 부당하다 : chính  đáng  > <  không chính đáng
40.  조용하다 > < 시끄럽다 : yên tĩnh > < ồn ào
41.  짧다 > < 길다 : ngắn > < dài
42.  차다 > < 뜨겁다:  lạnh > < nóng
43.  착하다 > < 악하다 : hiền lành > < độc ác
44.  춥다 > < 덥다 : lạnh > < nóng
45.  충분하다 > < 부족하다:  đầy đủ > thiếu
46.  친절하다 > < 불친절하다 : thân thiện > < không thân thiện
47.  크다 > < 작다 : to > < nhỏ
48.  캄캄하다 > < 환하다:  tối mò > < sáng
49.  튼튼하다 > < 약하다 : chắc chắn, vững > < yếu
50.  틀리다 > < 맞다 : Sai > < đúng
51.  편리하다 > < 불편하다:  thuận tiện > < bất tiện
52.  편안하다 > < 불안하다 : bình an > < bất an
53.  포근하다 > < 쌀쌀하다 : ấm áp > < lành lạnh
54.  행복하다 > < 불행하다 : hạnh phúc > < bất hạnh.

Các Động Tính Từ phổ biến trong tiếng Hàn, được sử dụng hằng ngày trong cuộc sống.

있다:  có
없다:  không có
아니다:  không phải là
보다:  xem, nhìn
같다: giống
주다:  cho
대하다:  chịu, gặp phải
오다: đến
가다: đi
달리다:  chạy
걷다: đi bộ
말하다:  nói
위하다: vì, để, hướng tới
높다:  cao
낮다: thấp
크다: to, tớn
작다: nhỏ
많다: nhiều
적다:  ít
좋다:  tốt
나쁘다:  xấu
좋아하다: thích
싫다:  ghét, không thích
받다:  nhận
주다:  cho
나오다:  đi ra, xuất hiện ra
살다 : sống
못하다:  không thể làm được
생각하다:  suy nghĩ
모르다:  không biết
알다: biết
만들다:  chết tạo,làm
먹다 : ăn
마시다 : uống
통하다:  thông qua
싶다:  muốn
보이다:  nhìn thấy
가지다:  có được
지나다:  sống, trải qua
나다:  sinh ra
의하다:  căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu
놓다: đặt, để
나타나다: xuất hiện
다르다: khác
만나다: gặp
내다: đưa ra
쓰다: viết
읽다: đọc
듣다:  nghe
새롭다: mới
갖다: có được
나가다: đi ra
찾다:  tìm, kiếm
삶:  đời sống
이야기하다:  nói chuyện
사다:  mua
팔다:  bán
일하다: làm việc
잡다:  cầm,nắm, bắt
않다:  ngồi
서다:  đứng
눕다: nằm xuống
일어나다:  thức dậy
넣다:  đặt, để
중요하다:  quan trọng
느끼다:  cảm nhận
어렵다:  khó
쉽다:  dễ
부르다:  gọi, hát
밝히다: thắpsáng
죽다: chết
내리다:   đi xuống, rơi, giảm
짓다:   xây (xây dựng)
필요하다:  cần thiết
사용하다: sử dụng
생기다 :  xảy ra, hình thành, xuất hiện
타다:   lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
보내다:   gửi
다니다:  Lui tới, đi tới đi lui
묻다 :  hỏi
남다 :   còn (còn lại)
관하다: liên quan đến
나누다 : chia, chia ra
이용하다:  lợi dụng
이르다 :  tới, đến
이루다:  hoàn·tất
웃다:  cười
울다:  khóc
얻다:  lấy
아름답다: đẹp
입다:   mặc
벗다: cởi
이루어지다: đạt được, được hoàn thành (dạng bị động)
치다:   đánh
나가다 :  đi ra
끝나다:  kết thúc, xong
맞다 :   đúng
걸리다 : được treo lên, bị treo lên
지키다 : canh gác, tông coi, bảo-vệ
길다 : dài
짧다 : ngắn
바라보다 :  nhìn vào
알아보다 :   điều tra, khảo sát
오르다 :   đi lên
세우다 : dừng lại ( dừng xe )
놀다 : chơi
믿다 :  tin, tin tưởng
바꾸다 :  đổi, thay đổi
열리다 : bị mở, được mở ra
그리다 : vẽ
배우다 :  học (có giáo viên dạy)
비하다:  so (với)
흐르다 :  chảy
깊다 :    sâu
올리다 :  đưa lên, nâng lên, đặt lên, để lên
넘다 :    băng qua, vượt qua
잘하다 :  làm tốt, làm giỏi việc gì
어리다 : trẻ
힘들다 :  khó khăn, vất vả
움직이다 : đưa, dịch chuyển
가지다 :   có, sở hữu
이해하다 : hiểu
젊다 :  trẻ
자다 :  ngủ
살펴보다 : xét kĩ, soi vào, xem xét, nhìn vào, nhìn chằm chằm vào
풀다  :   nới lỏng ra
풀다 :   nới lỏng ra
빨리 :  nhanh
시작되다 : được bắt đầu
설명하다 :  thuyết minh, giải thích
바라다 :   mong ước, mong muốn, mong
강하다 :  mạnh
나타내다 : trình bày, biểu diễn, xuất hiện
아프다 :   đau
놀라다 :   ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt, bị sốc
지내다 :  trải qua
담다 :    trút vào, đổ vào chai
모이다 :  gặp mặt, tụ tập, tập trung
빠르다 :   nhanh
던지다 :    ném
강조하다 : nhấn mạnh, mạnh mẽ
맡다 :   đảm nhận
넓다 :    rộng
가깝다 :  gần
멀다  :   xa
열심히 : nhiệt tình, chăm chỉ
요구하다 : yêu cầu, đòi hỏi, đòi, nhu cầu
올라가다  :  đi lên
당하다chịu, bị, gặp phải
일으키다 :   dựng lên, đứng dậy, đứng lên
태어나다 :  được sinh ra
즐기다 :   thích thú, vui thích
변하다 :   biến đổi, thay đổi
맞추다 :  chỉnh
재미있다 : vui, vui nhộn, hay, thú vị
재미없다 không vui, không thú vi
가르치다 : dạy
막다 :   ngăn cản
붙이다 :   dán
마치다 : kết thúc, xong, hoàn thành
걸다: treo
빠지다: rụng
표현하다: biểu hiện
이상하다 :    khác thường
얘기하다 :   nói chuyện, kể chuyện
발생하다 :   xảy ra, phát sinh
옮기다 :   dịch chuyển đi, di chuyển
잃다 :   mất, bị rơi mất
바뀌다 :  thay đổi (dạng bị động)
비슷하다 :  giống nhau
사랑하다 :   yêu
자라다 :   lớn lên
실시하다 : thực thi, thực hiện
갖추다 :  chuẩn bị, sửa soạn
받아들이다 : chấp nhận, tiếp thu
꺼내다 : lấy ra, rút ra
전하다 :  chuyển lời, truyền tin, chuyển
존재하다 :  tồn tại
정하다 :   định ra
유지하다 :   duy trì, giữ
닦다  :   rửa, lau
늘어나다  :    giãn ra, dài ra
피하다 :   tránh
발견하다 :   phát hiện
마련하다 :   chuẩn bị, sắp xếp, sửa soạn
발표하다 :  phát biểu
걸치다  :    đặt lên, bắc qua
겪다  :   trải qua
사라지다 :  biến mất
어떠하다 :  như thế nào

dong-tinh-tu-pho-thong-trong-tieng-han-quoc
Động Tính Từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc

짧다 : ngắn
길다:  dài
비롯하다 :  bắt đầu từ , bắt nguồn từ
인정하다 :    thừa nhận, công nhận
불구하다 :    không câu nệ, không gò bó, bất chấp
시키다 :    bắt ai làm gì
기르다  :     trồng, nuôi lớn
조사하다 :   điều tra
줄이다 :       giảm
달라지다 :   bị biến đổi
비다  :    trống, rỗng
커다랗다 :  to, cực lớn, vĩ đại
원하다 :     mong  muốn, ước muốn, mong chờ
확인하다 :     xác nhận, kiểm tra
살아가다 :    sống tiếp
자연스럽다 :   một cách tự nhiên, có tính tự nhiên
안다  :  ôm
잊다  :  quên
제시하다 :    đề nghị
파악하다 :      nắm bắt, hiểu
노력하다 :    gắng sức, cố gắng
늦다 :    trễ, muộn
분명하다 :    phân minh
지나가다 :   đi qua
훌륭하다 :   tuyệt vời 키우다 :   nuôi, trồng
어울리다 :  hợp , phù hợp
차다 :    đầy, ngập
알리다 :   cho ai biết, báo tin, thông báo
즐겁다 :   vui vẻ, hài lòng, dễ chịu
싸우다 :   đánh nhau, chiến đấu
예쁘다 :   xinh đẹp, dễ thương
정확하다 :  chính xác
결정하다 :    quyết định
없어지다 :    biến mất
무섭다 :    đáng sợ
남기다 :      để lại, bỏ lại, chừa lại, còn lại
가져오다 :    mang đến
가져가다 : mang đi
부드럽다 :     mềm, mềm mại
만들어지다  :   được chế tạo
심각하다 :     nghiêm trọng, trầm trọng
맑다  :   sáng sủa, trong lành, tinh khiết
살리다  :    cứu
벌다   :    kiếm tiền, kiếm sống
묻다 :  hỏi
대답하다 :   đối đáp, trả lời, đáp trả
썰다 :     cắt, xắt, thái, chặt
움직임 :    sự dịch chuyển, sự chuyển động
벗다  :    cởi
입다 :   mặc
준비하다  :  chuẩn bị
시작하다:  bắt đầu
이기다 :      thắng, chiến thắng
찾아보다 :   thăm, đến gặp ai
취하다 :   lấy, thực hiện
다루다:     đối xử
구하다:  tìm, tìm kiếm
포함하다 :    bao hàm, bao gồm
결혼하다 :    kết hôn, cưới
이혼 : li hôn
미혼 : chưa lập gia đình
기혼 : đã kết hôn
깨닫다:   nhận ra
질문하다 :   câu hỏi, hỏi
판단 :      phán đoán, phán xét
해결하다 :   giải quyết
계속하다 : tiếp tục, liên tục
그치다 :    ngừng
계시다 :      ở, có (tôn kính )
데리다  :    đón, đi cùng, đưa đến
옳다  :      phải, đúng đắn
찍다  :      đóng dấu, chụp  (ảnh)
가볍다 :     nhẹ
정리하다 :   sắp xếp, dọn dẹp
죽이다 :    giết
단순하다 :   (đơn thuần) đơn giản
참여하다 :   tham gia
흔들다 :      rung, lay động, vẫy, lắc
뽑다  :       rút (ra), kéo (ra), nhổ (lên)
피우다 :     nở (hoa), hút ( thuốc lá )
부족하다 :   không đủ. Thiếu
진행되다 :    tiến hành, được tiến hành
기록하다 :   (kí lục) ghi lại
불다  :      thổi, gọi
개발하다  :    phát triển
자유롭다 :    tự do
기울이다 :    nghiêng
관련되다 :     được liên kết với, có liên quan đến
건강하다 :     khỏe mạnh
기대하다 :     kì vọng
도착하다 :    đến nơi
출발하다 :   xuất phát
당연하다 :   đương nhiên
빌리다  :   mượn
놓이다  :   (được) đặt lên
선택하다  :  lựa chọn
심다  :    trồng (cây)
간단하다 :  đơn giản

Các Động Tính Từ trong tiếng Hàn có phiên âm :

Ăn - 먹다 (mok-tà)

Uống - 마시다 (ma-si-tà)

Mặc - 입다( ip-tà)

Nói - 말하다 (mal-ha-tà)

Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)

Đứng - 서다 (so-tà)

Xem - 보다 (pô-tà)

Chết - 죽다 (chuk-tà)

Sống - 살다 (sal-tà)

Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)

Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)

Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)

Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)

Ngồi - 앉다 (an-tà)

Nghe - 듣다 (tưt-tà)

Đến - 오다 (ô-tà)

Đi - 가다 (ka-tà)

Làm - 하다 (ha-tà)

Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)

Rửa - 씻다 sit-tà)

Giặt - 빨다 (p'al-tà)

Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)

Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)

Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)

Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)

Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)

Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)

Bán - 팔다 (phal-tà)

Mua - 사다 (sa-tà)

Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)

Viết - 쓰다 (s'ư-tà)

Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)

Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)

Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)

Bay - 날다 (nal-tà)

Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)

Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)

Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)

Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)

Cho - 주다 (chu-tà)

Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)

Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)

Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)

Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)

Ghét - 싫다 (sil-tà)

Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)

Mong muốn - 빌다 (pil-tà)

Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)

Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0

Chạy - 뛰다 (tuy-tà)

Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)

Đẩy - 밀다 (mil-tà)

Cháy - 타다 (tha-tà)

Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)

Biết - 알다 (al-tà)

Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)

Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)

Quên - 잊다 (it-tà)

Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)

Ngủ - 자다 (cha-tà)

Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)

Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)

Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)

Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)

Gặp - 만나다 (man-na-tà)

Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)

Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)

Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)

Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)

Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)

Cười - 웃다 (ut-tà)

Khóc - 울다 (ul-tà)

Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)

Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)

Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)

Đóng - 닫다 (tat-tà)

Mở - 열다 (yol-tà)

Tháo - 풀다 (phul-tà)

Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)

Hỏi - 묻다 (mut-tà)

Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)

Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)

Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)

Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)

Tham gia group học tiếng Hàn miễn phí tại :
Học Tiếng Hàn Vui Nhộn - Tham gia ngay

Chúc các bạn học tốt  !

Đừng bao giờ quên ĐIỂM DANH sau khi đã học xong bài, hãy bình luận về bài học ngay trên web ở phần comment bên dưới nhé.

No comments

Powered by Blogger.